EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinule
spinule /'spainju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) gai nhỏ
(động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ
← Xem thêm từ spinulation
Xem thêm từ spinuleferous →
Từ vựng liên quan
in
nu
pi
pin
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…