EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinster
spinster /'spinstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà cô (không chồng)
← Xem thêm từ spins
Xem thêm từ spinsterhood →
Từ vựng liên quan
er
in
ins
inst
pi
pin
pins
s
sp
spin
spins
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…