ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spinneret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spinneret


spinneret /'spinəret/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…