ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spillways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spillways


spillway /'spilwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đập tràn

Các câu ví dụ:

1. Hoc suggested building larger spillways in dams for discharging water, and having specific plans for discharge during the dry season every year.

Nghĩa của câu:

Ông Học đề nghị xây dựng các đập tràn lớn hơn để xả nước, đồng thời có kế hoạch xả cụ thể trong mùa khô hàng năm.


Xem tất cả câu ví dụ về spillway /'spilwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…