EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiffy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiffy
spiffy /'spifi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt
diện, bảnh
← Xem thêm từ spiffling
Xem thêm từ spiflicate →
Từ vựng liên quan
fy
if
iffy
pi
pif
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…