ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spifflicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spifflicate


spifflicate /'spiflikeit/ (spifflicate) /'spiflikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) đánh nhừ tử
  khử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…