EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spidery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spidery
spidery /'spaidəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) spiderlike
có lắm nhện
← Xem thêm từ spiders
Xem thêm từ spied →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
pi
s
sp
spider
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…