ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiderlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiderlike


spiderlike /'spaidəlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) spidery)
  giống con nhện; (thuộc) nhện
  nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…