ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sphygmography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sphygmography


sphygmography /sfig'mɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) phép ghi mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…