EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphygmographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphygmographic
sphygmographic /,sfigmə'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch
← Xem thêm từ sphygmograph
Xem thêm từ sphygmographs →
Từ vựng liên quan
gm
graph
graphic
hi
ic
mo
phi
ra
rap
s
sp
sphygmograph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…