EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphincteric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphincteric
sphincteric /'sfiɳktərəl/ (sphincterial) /sfiɳk'tiəriəl/ (sphincteric) /sfik'terik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cơ thắt
← Xem thêm từ sphincterial
Xem thêm từ sphincters →
Từ vựng liên quan
er
hi
hin
ic
in
inc
phi
ri
s
sp
sphincter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…