ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spherulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spherulate


spherulate /'sferjulə/ (spherulate) /'sferjulit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…