EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphero-conic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphero-conic
sphero-conic
Phát âm
Ý nghĩa
cônic cầu
← Xem thêm từ spherics
Xem thêm từ sphero-quartic →
Từ vựng liên quan
co
con
conic
er
he
her
hero
ic
ni
on
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…