EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spheral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spheral
spheral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình cầu; dạng cầu
hết sức cân đối; hài hoà
← Xem thêm từ spher-
Xem thêm từ sphere →
Từ vựng liên quan
er
era
he
her
ra
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…