EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spermiducal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spermiducal
spermiducal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) ống dẫn tinh; (thuộc) tinh quản
← Xem thêm từ spermid
Xem thêm từ spermiduct →
Từ vựng liên quan
cal
ducal
er
ERM
id
mi
mid
pe
per
perm
rm
s
sp
sperm
spermid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…