EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spermic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spermic
spermic /'spə:mik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tinh dịch
← Xem thêm từ spermatozoon
Xem thêm từ spermicidal →
Từ vựng liên quan
er
ERM
ic
mi
pe
per
perm
rm
s
sp
sperm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…