EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spelter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spelter
spelter /'speltə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) kẽm
(kỹ thuật) que hàn kẽm
← Xem thêm từ spelt
Xem thêm từ spelunker →
Từ vựng liên quan
el
elt
er
pe
pel
pelt
pelter
s
sp
spelt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…