EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speller
speller /'spelə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh vần
sách học vần
điểm báo trước
← Xem thêm từ spelled
Xem thêm từ spellers →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
pe
pel
s
sp
spell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…