EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spellbound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spellbound
spellbound /'spelbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind
tính từ
mê, say mê
to hold one's audience spellbound
→ làm cho thính giả phải say mê
← Xem thêm từ spellbinds
Xem thêm từ spelled →
Từ vựng liên quan
bo
bound
el
ell
lb
ou
pe
pel
s
sp
spell
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…