EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speiss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speiss
speiss /spais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)
← Xem thêm từ speer
Xem thêm từ spelaean →
Từ vựng liên quan
is
pe
s
sp
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…