ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speculativeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speculativeness


speculativeness /'spekjulətivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất suy xét
  tính chất suy đoán, tính chất ức đoán
  tính chất đầu cơ tích trữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…