ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speculation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speculation


speculation /,spekju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự suy xét, sự nghiên cứu
  sự suy đoán, sự ức đoán
  sự đầu cơ tích trữ
to buy something as a speculation → mua tích trữ vật gì
  (đánh bài) trò chơi mua bán

@speculation
  (toán kinh tế) sự đầu cơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…