ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specular


specular /'spekulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phản chiếu; long lanh như gương
specular surface → mặt long lanh
  (y học) tiến hành bằng banh

@specular
  phản chiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…