EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speckling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speckling
speckle /'spekl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết lốm đốm
ngoại động từ
làm lốm đốm
← Xem thêm từ speckless
Xem thêm từ specks →
Từ vựng liên quan
ec
in
li
ling
pe
peck
s
sp
spec
speck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…