ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speckling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speckling


speckle /'spekl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết lốm đốm

ngoại động từ


  làm lốm đốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…