EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speckled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speckled
speckled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có những đốm nhỏ
← Xem thêm từ speckle
Xem thêm từ speckles →
Từ vựng liên quan
ec
led
pe
peck
s
sp
spec
speck
speckle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…