EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
specilative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
specilative
specilative
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) suy lý luận
← Xem thêm từ specifying
Xem thêm từ specimen →
Từ vựng liên quan
at
ci
ec
la
lat
lati
pe
s
sp
spec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…