ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specifies


specify /'spesifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
it is specified in the agreement → điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định

@specify
  chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…