EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speaking-tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speaking-tube
speaking-tube /'spi:kiɳtju:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nói
← Xem thêm từ speaking-trumpet
Xem thêm từ speaks →
Từ vựng liên quan
akin
be
ea
in
kin
king
pe
pea
peak
peaking
s
sp
speak
speaking
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…