ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snuggling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snuggling


snuggle /'snʌgl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
to snuggle up to someone → xích gần lại ai

ngoại động từ


  kéo (ai) lại gần; ôm ấp
she snuggled the child close to her → chị ta ôm em bé vào lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…