EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snuggling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snuggling
snuggle /'snʌgl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
to snuggle up to someone
→ xích gần lại ai
ngoại động từ
kéo (ai) lại gần; ôm ấp
she snuggled the child close to her
→ chị ta ôm em bé vào lòng
← Xem thêm từ snuggles
Xem thêm từ snugly →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
nu
s
snug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…