ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snuggeries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snuggeries


snuggery /'snʌgəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ ở ấm cúng, tổ ấm
  phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)
  phòng riêng, thư phòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…