EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snuggeries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snuggeries
snuggery /'snʌgəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ ở ấm cúng, tổ ấm
phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)
phòng riêng, thư phòng
← Xem thêm từ snugger
Xem thêm từ snuggery →
Từ vựng liên quan
er
nu
ri
s
snug
snugger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…