EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snuffler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snuffler
snuffler /'snʌflə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nói giọng mũi
người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo)
← Xem thêm từ snuffled
Xem thêm từ snuffles →
Từ vựng liên quan
er
nu
nuf
nuff
s
snuff
snuffle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…