ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snuffer-tray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snuffer-tray


snuffer-tray /'snʌfdiʃ/ (snuffer-tray) /'snʌfətrei/

Phát âm


Ý nghĩa

 tray)
/'snʌfətrei/

danh từ


  khay đựng kéo cắt hoa đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…