EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snuffer-tray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snuffer-tray
snuffer-tray /'snʌfdiʃ/ (snuffer-tray) /'snʌfətrei/
Phát âm
Ý nghĩa
tray)
/'snʌfətrei/
danh từ
khay đựng kéo cắt hoa đèn
← Xem thêm từ snuffer
Xem thêm từ snuffers →
Từ vựng liên quan
ay
er
nu
nuf
nuff
ra
ray
s
snuff
snuffer
tray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…