ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snuff-coloured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snuff-coloured


snuff-coloured /'snʌf,kʌləd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có màu nâu vàng đậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…