ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snippets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snippets


snippet /'snipit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng nhỏ cắt ra; mụn vải
  (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt
  (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…