EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snifting-valve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snifting-valve
snifting-valve /'sniftiɳvælv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) van xả
← Xem thêm từ snifters
Xem thêm từ snig →
Từ vựng liên quan
ft
if
in
lv
ni
s
ti
tin
ting
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…