ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sneck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sneck


sneck /snek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) cái then cài, cái chốt cửa

ngoại động từ


  (Ê cốt) đóng (cửa) bằng then

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…