ex. Game, Music, Video, Photography

Sneakers for children of U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sneakers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

sneakers for children of U.

Nghĩa của câu:

sneakers


Ý nghĩa

@sneakers
* danh từ & số nhiều
- giày để chơi quần vợt
@sneaker /'sni:kə/
* danh từ
- người lén lút vụng trộm
- (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…