ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sneaked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sneaked


sneak /sni:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ
 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo
  (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)

nội động từ


  trốn, lén
to sneak off (away) → trốn đi, lén đi
to sneak in → lẻn vào
 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo

ngoại động từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy
  mang lén, đưa lén
to sneak out of
  lén lút lẩn tránh (công việc...)

Các câu ví dụ:

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…