EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snatchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snatchy
snatchy /'snætʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đứt đoạn, từng khúc, không đều
← Xem thêm từ snatching
Xem thêm từ snazzier →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
s
snatch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…