ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snarling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snarling


snarling /'snɑ:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gầm gừ
  càu nhàu, cằn nhằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…