EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snapdragons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snapdragons
snapdragon /'snæp,drægən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoa mõm chó
trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô en)
← Xem thêm từ snapdragon
Xem thêm từ snapPed →
Từ vựng liên quan
ago
agon
drag
dragon
dragons
go
nap
on
pd
ra
rag
s
snap
snapdragon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…