ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snapdragons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snapdragons


snapdragon /'snæp,drægən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây hoa mõm chó
  trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô en)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…