EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snap-on
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snap-on
snap-on
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
để lắp vào
snap on cuffs
→cổ tay áo để lắp vào
← Xem thêm từ snap-lock
Xem thêm từ snap-roll →
Từ vựng liên quan
nap
on
s
snap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…