EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snap-bolt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snap-bolt
snap-bolt /'snæpboult/ (snap-lock) /'snæplɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
lock)
/'snæplɔk/
danh từ
then cửa tự động, chốt cửa tự động
← Xem thêm từ snap
Xem thêm từ snap-division →
Từ vựng liên quan
bo
bolt
nap
s
snap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…