EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snaking
snaking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự lượn ngoằn ngoèo
← Xem thêm từ snakiness
Xem thêm từ snakish →
Từ vựng liên quan
akin
in
kin
king
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…