ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snakier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snakier


snaky /'sneiki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiều rắn
  hình rắn
  độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…