EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snakier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snakier
snaky /'sneiki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều rắn
hình rắn
độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân
← Xem thêm từ snakeskin
Xem thêm từ snakiest →
Từ vựng liên quan
er
kier
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…