EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snail-cased
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snail-cased
snail-cased
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chậm như sên
← Xem thêm từ snail
Xem thêm từ snail-pace →
Từ vựng liên quan
ai
ail
as
case
cased
nail
s
se
snail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…