ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snagged-tooth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snagged-tooth


snagged-tooth /snægltu:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  răng khểnh
  răng gãy, răng sứt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…