EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snagged-tooth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snagged-tooth
snagged-tooth /snægltu:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
răng khểnh
răng gãy, răng sứt
← Xem thêm từ snagged
Xem thêm từ snaggier →
Từ vựng liên quan
nag
nagged
ot
s
snag
snagged
to
too
toot
tooth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…