EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snaffled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snaffled
snaffle /'snæfl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cương ngựa không có dây cằm
to ride someone on the snaffle
gượng nhẹ người nào
ngoại động từ
(từ lóng) nẫng, thủ, xoáy
← Xem thêm từ snaffle
Xem thêm từ snaffles →
Từ vựng liên quan
fled
led
naff
s
snaf
snaffle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…