ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snack-bar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snack-bar


snack-bar /'snækbɑ:/ (snack-counter) /'snæk,kauntə/

Phát âm


Ý nghĩa

 counter)
/'snæk,kauntə/

danh từ


  quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…