EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snack-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snack-bar
snack-bar /'snækbɑ:/ (snack-counter) /'snæk,kauntə/
Phát âm
Ý nghĩa
counter)
/'snæk,kauntə/
danh từ
quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
← Xem thêm từ snack
Xem thêm từ snack-counter →
Từ vựng liên quan
ac
ba
bar
s
snack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…