EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smutch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smutch
smutch /smʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) smudge
ngoại động từ
(như) smudge
← Xem thêm từ smut
Xem thêm từ smutchy →
Từ vựng liên quan
ch
mu
mutch
s
smut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…